Bichon Frise
Bichon Frise

Bichon Frise

Bichon Frise là (/ˈbiːʃɒn ˈfriːz/ or /ˈbiːʃɒn frɪˈzeɪ/; tiếng Pháp: [biʃɔ̃ fʁize], nghĩa là chó đùi cong) là một loại chó nhỏ thuộc giống chó Bichon. The Bichon Frise là một thành viên của giống chó trong nhóm phi thể thao tại Mỹ,[2] và thành viên thuộc nhóm chó cảnh tại Anh.[3]

Bichon Frise

Đặc điểmCaoBộ lôngMàuLứa đẻTuổi thọ
Đặc điểm
Cao23–28 cm (9–11 in)
Bộ lôngChiều dài trung bình, kết cấu mịn với lọn lông xoắn
MàuTrắng tuyền
Lứa đẻ4 tới 6[1]
Tuổi thọ12 – 20 năm
NZKC Chó cảnh
Tuổi thọ 12 – 20 năm
Màu Trắng tuyền
Bộ lông Chiều dài trung bình, kết cấu mịn với lọn lông xoắn
Phân loại & tiêu chuẩnFCIAKCANKCCKCKC (UK)NZKCUKC
Phân loại & tiêu chuẩn
FCINhóm Nhóm 9 mục 1.1 Bichons #215Tiêu chuẩn
AKCNhóm 1tiêu chuẩn
ANKCNhóm 1 (Chó cảnh)tiêu chuẩn
CKCNhóm 6–(Phi thể thao)tiêu chuẩn
KC (UK)Chó cảnhtiêu chuẩn
NZKCChó cảnhtiêu chuẩn
UKCChó bầu bạntiêu chuẩn
UKC Chó bầu bạn
FCI Nhóm Nhóm 9 mục 1.1 Bichons #215
KC (UK) Chó cảnh
Nguồn gốc Canary Islands (Tây Ban Nha)
Belgium
Cao 23–28 cm (9–11 in)
Lứa đẻ 4 tới 6[1]
Tên khác Bichón Tenerife
Bichon à poil frisé
AKC Nhóm 1
CKC Nhóm 6–(Phi thể thao)
ANKC Nhóm 1 (Chó cảnh)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bichon Frise http://www.ankc.org.au/Breed_Details.aspx?bid=27 http://www.fci.be/Nomenclature/Standards/215g09-en... http://www.fci.be/uploaded_files/215gb98_en.doc http://www.ckc.ca/en/Files/Forms/Shows-Trials/Bree... http://www.myetymology.com/french/barbiche.html http://www.ukcdogs.com/Web.nsf/Breeds/CompanionDog... http://www.nzkc.org.nz/breed_info/br106.html http://www.akc.org/dog-breeds/bichon-frise/ http://www.akc.org/dog-breeds/bichon-frise/#standa... http://www.purebredpups.org/breed_info/24/bichon_f...